🔍 Search: TOA TÀU
🌟 TOA TÀU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
차량
(車輛)
☆☆
Danh từ
-
1
도로나 선로 위를 달리는 모든 차.
1 LƯỢNG XE: Tất cả xe chạy trên đường hay đường ray. -
2
열차의 한 칸.
2 TOA TÀU: Một khoang của đoàn tàu.
-
1
도로나 선로 위를 달리는 모든 차.
-
기차간
(汽車間)
Danh từ
-
1
기차에서 승객이 타거나 짐을 실을 수 있도록 만든 칸.
1 TOA TÀU (TÀU HỎA), TOA XE LỬA: Toa xe lửa dùng để chở hành khách hoặc chở hành lý.
-
1
기차에서 승객이 타거나 짐을 실을 수 있도록 만든 칸.
🌟 TOA TÀU @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
열차
(列車)
☆☆☆
Danh từ
-
1.
여러 개의 칸을 길게 이어 놓은 기차나 전철.
1. TÀU HỎA: Xe lửa hay tàu điện ngầm được nối kéo dài bằng nhiều toa tàu.
-
1.
여러 개의 칸을 길게 이어 놓은 기차나 전철.